Thực đơn
Kinh_tế_Hàn_Quốc Xu hướng kinh tế vĩ môDưới đây là biểu đồ xu hướng tổng sản phẩm quốc nội của Hàn Quốc theo giá thị trường được ước tính bởi Quỹ tiền tệ quốc tế, đơn vị tính bằng triệu Won Hàn Quốc.
Năm | Tổng sản phẩm nội địa (triệu Won) | Tỷ giá Won/USD | Chỉ số lạm phát (Năm 2000=100) |
---|---|---|---|
1980 | 38.774.900 | 605,85 | 33 |
1985 | 84.061.000 | 869,51 | 46 |
1990 | 186.690.900 | 707,59 | 60 |
1995 | 398.837.700 | 771,27 | 82 |
2000 | 578.664.500 | 1.130,95 | 100 |
2005 | 812.196.561 | 1.024,11 | 117 |
Để tính theo sức mua tương đương, ta có 1 USD = 841,39 Won.
Thực đơn
Kinh_tế_Hàn_Quốc Xu hướng kinh tế vĩ môLiên quan
Kinh Kinh Thi Kinh tế Trung Quốc Kinh tế Nhật Bản Kinh tế Việt Nam Kinh tế Hoa Kỳ Kinh điển Phật giáo Kinh tế Hàn Quốc Kinh Thánh Kinh tế Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc IrelandTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kinh_tế_Hàn_Quốc http://www.allacademic.com/meta/p_mla_apa_research... http://www.economist.com/countries/SouthKorea/prof... http://www.uiowa.edu/ifdebook/otg/docs/korea.shtml http://kosis.nso.go.kr/cgi-bin/SWS_1021.cgi?KorEng... http://www.bok.or.kr/ http://www.kse.or.kr/ http://www.korea.net/news/News/LangView.asp?serial... http://www.korea.net/news/news/NewsView.asp?serial... http://www.theasa.net http://www.doingbusiness.org/data/exploreeconomies...